Có 4 kết quả:
預定 yù dìng ㄩˋ ㄉㄧㄥˋ • 預訂 yù dìng ㄩˋ ㄉㄧㄥˋ • 预定 yù dìng ㄩˋ ㄉㄧㄥˋ • 预订 yù dìng ㄩˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dự định
Từ điển Trung-Anh
to schedule in advance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place an order
(2) to book ahead
(2) to book ahead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dự định
Từ điển Trung-Anh
to schedule in advance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place an order
(2) to book ahead
(2) to book ahead
Bình luận 0